campaigner
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkæm.ˈpeɪ.nɜː/
Danh từ
[sửa]campaigner /ˌkæm.ˈpeɪ.nɜː/
- Người tham gia nhiều chiến dịch.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "campaigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)