camping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæm.piŋ/

Động từ[sửa]

camping /ˈkæm.pɪŋ/

  1. Phân từ hiện tại của camp

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

camping /ˈkæm.piŋ/

  1. Sự cắm trại.
    do you like camping? — anh có thích cắm trại hay không?

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

camping

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɑ̃.piŋ/
Pháp (Paris)
Pháp (Normandie)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
camping
/kɑ̃.piŋ/
campings
/kɑ̃.piŋ/

camping /kɑ̃.piŋ/

  1. Sự cắm trại.
    Faire du camping — đi cắm trại
  2. Nơi cắm trại.

Tham khảo[sửa]