camping
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkæm.piŋ/
Động từ[sửa]
camping /ˈkæm.pɪŋ/
Chia động từ[sửa]
camp
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to camp | |||||
Phân từ hiện tại | camping | |||||
Phân từ quá khứ | camped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | camp | camp hoặc campest¹ | camps hoặc campeth¹ | camp | camp | camp |
Quá khứ | camped | camped hoặc campedst¹ | camped | camped | camped | camped |
Tương lai | will/shall² camp | will/shall camp hoặc wilt/shalt¹ camp | will/shall camp | will/shall camp | will/shall camp | will/shall camp |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | camp | camp hoặc campest¹ | camp | camp | camp | camp |
Quá khứ | camped | camped | camped | camped | camped | camped |
Tương lai | were to camp hoặc should camp | were to camp hoặc should camp | were to camp hoặc should camp | were to camp hoặc should camp | were to camp hoặc should camp | were to camp hoặc should camp |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | camp | — | let’s camp | camp | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
camping /ˈkæm.piŋ/
- Sự cắm trại.
- do you like camping? — anh có thích cắm trại hay không?
Tham khảo[sửa]
- "camping". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɑ̃.piŋ/
![]() | [kɑ̃.piɲ] |
![]() | [kɑ̃.piŋɡ] |
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
camping /kɑ̃.piŋ/ |
campings /kɑ̃.piŋ/ |
camping gđ /kɑ̃.piŋ/
Tham khảo[sửa]
- "camping". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)