Bước tới nội dung

can khương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːn˧˧ xɨəŋ˧˧kaːŋ˧˥ kʰɨəŋ˧˥kaːŋ˧˧ kʰɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːn˧˥ xɨəŋ˧˥kaːn˧˥˧ xɨəŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

can khương

  1. Thân và rễ của củ gừng phơi khô làm thuốc.