Bước tới nội dung

cancéreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑ̃.se.ʁø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cancéreux
/kɑ̃.se.ʁø/
cancéreuses
/kɑ̃.se.ʁøz/
Giống cái cancéreuse
/kɑ̃.se.ʁøz/
cancéreuses
/kɑ̃.se.ʁøz/

cancéreux /kɑ̃.se.ʁø/

  1. Xem cancer

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cancéreux
/kɑ̃.se.ʁø/
cancéreux
/kɑ̃.se.ʁø/

cancéreux /kɑ̃.se.ʁø/

  1. Người mắc bệnh ung thư.

Tham khảo

[sửa]