Bước tới nội dung

canh khuya

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kajŋ˧˧ xwiə˧˧kan˧˥ kʰwiə˧˥kan˧˧ kʰwiə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajŋ˧˥ xwiə˧˥kajŋ˧˥˧ xwiə˧˥˧

Danh từ

[sửa]

canh khuya

  1. (Cũ; vch.) . Canh đã về khuya; đêm khuya.
    Thao thức canh khuya.

Tham khảo

[sửa]