canny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.ni/

Tính từ[sửa]

canny /ˈkæ.ni/

  1. Cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong).
  2. Khôn ngoan, từng trải, lõi đời.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]