canoodling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈnuː.dᵊ.liɳ/
Động từ
[sửa]canoodling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của canoodle.
Danh từ
[sửa]canoodling (số nhiều canoodlings)
Tham khảo
[sửa]- "canoodling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)