Bước tới nội dung

canoodle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈnuː.dᵊl/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

canoodle /kə.ˈnuː.dᵊl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)