cantilever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæn.tə.ˌli.vɜː/

Danh từ[sửa]

cantilever /ˈkæn.tə.ˌli.vɜː/

  1. (Kiến trúc) Mút chìa đỡ bao lơn.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɑ̃.til.ve/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực cantilever
/kɑ̃.til.ve/
cantilever
/kɑ̃.til.ve/
Giống cái cantilever
/kɑ̃.til.ve/
cantilever
/kɑ̃.til.ve/

cantilever /kɑ̃.til.ve/

  1. (Kiến trúc) Treo chìa.
  2. (Kiến trúc) rầm chìa (cầu).

Tham khảo[sửa]