Bước tới nội dung

capillarité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.pi.la.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
capillarité
/ka.pi.la.ʁi.te/
capillarité
/ka.pi.la.ʁi.te/

capillarité gc /ka.pi.la.ʁi.te/

  1. (Vật lý học) Tính mao quản.
  2. (Vật lý học) Hiện tượng mao dẫn.
  3. (Vật lý học) Khoa mao dẫn, mao dẫn học.

Tham khảo

[sửa]