Bước tới nội dung

capitalisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.pi.ta.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
capitalisation
/ka.pi.ta.li.za.sjɔ̃/
capitalisation
/ka.pi.ta.li.za.sjɔ̃/

capitalisation gc /ka.pi.ta.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự chuyển thành vốn, sự tư bản hóa.
  2. Sự tích lũy vốn.
  3. Bảo hiểm tiết kiệm.
    Société de capitalisation — công ty bảo hiểm tiết kiệm

Tham khảo

[sửa]