capitalization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkæ.pə.tə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

capitalization (không đếm được) /ˌkæ.pə.tə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa.
  2. Sự ước định vốn, sự xác định vốn, sự định vốn.
  3. Sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn.
  4. (Nghĩa bóng) Sự lợi dụng.

Tham khảo[sửa]