capter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

capter ngoại động từ /kap.te/

  1. Mưu toan với lấy.
    Capter un héritage — mưu toan vớ lấy gia tài
    Capter la confiance — tìm cách tranh thủ lòng tin
  2. Bắt (điện, làn sóng radio); thu dẫn (nước sông về một nơi nào... ).
  3. Thu lấy, thu hồi.
    Capter les poussières — thu lấy bụi (ở nhà máy...)

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]