Bước tới nội dung

capuchon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.py.ʃɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
capuchon
/ka.py.ʃɔ̃/
capuchons
/ka.py.ʃɔ̃/

capuchon /ka.py.ʃɔ̃/

  1. trùm đầu (đính vào cổ áo).
  2. Áo trùm.
  3. (ống khói).
  4. Nắp (bút máy).
    prendre le capuchon — đi tu

Tham khảo

[sửa]