Bước tới nội dung

caracole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkær.ə.ˌkoʊl/

Danh từ

[sửa]

caracole /ˈkær.ə.ˌkoʊl/

  1. Sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải) (ngựa).

Nội động từ

[sửa]

caracole nội động từ /ˈkær.ə.ˌkoʊl/

  1. Quay nửa vòng (sang trái hoặc phải).

Tham khảo

[sửa]