Bước tới nội dung

carafe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈræf/

Danh từ

[sửa]

carafe /kə.ˈræf/

  1. Bình đựng nước (để ở bàn ăn).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
carafe
/ka.ʁaf/
carafes
/ka.ʁaf/

carafe gc /ka.ʁaf/

  1. Bình, lọ.
    Carafe de cristal — bình pha lê
    une carafe d’eau — một bình nước
  2. Cái nơm .
  3. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Đầu; mặt.
    rester en carafe — bị lãng quên+ tưng hửng+ bị hỏng máy (xe)

Tham khảo

[sửa]