carburant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kaʁ.by.ʁɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực carburant
/kaʁ.by.ʁɑ̃/
carburants
/kaʁ.by.ʁɑ̃/
Giống cái carburant
/kaʁ.by.ʁɑ̃/
carburants
/kaʁ.by.ʁɑ̃/

carburant /kaʁ.by.ʁɑ̃/

  1. hiđrocacbon, chứa hiđrocacbon.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carburant
/kaʁ.by.ʁɑ̃/
carburants
/kaʁ.by.ʁɑ̃/

carburant /kaʁ.by.ʁɑ̃/

  1. Chất đốt (cho) động cơ nổ; xăng.

Tham khảo[sửa]