carburant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kaʁ.by.ʁɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | carburant /kaʁ.by.ʁɑ̃/ |
carburants /kaʁ.by.ʁɑ̃/ |
Giống cái | carburant /kaʁ.by.ʁɑ̃/ |
carburants /kaʁ.by.ʁɑ̃/ |
carburant /kaʁ.by.ʁɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
carburant /kaʁ.by.ʁɑ̃/ |
carburants /kaʁ.by.ʁɑ̃/ |
carburant gđ /kaʁ.by.ʁɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "carburant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)