caressing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /kəˈɹɛsɪŋ/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin)
Động từ
[sửa]caressing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của caress.
Tính từ
[sửa]caressing
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "caressing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)