caress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈrɛs/

Danh từ[sửa]

caress /kə.ˈrɛs/

  1. Sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm.

Ngoại động từ[sửa]

caress ngoại động từ /kə.ˈrɛs/

  1. Vuốt ve, mơn trớn, âu yếm.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]