Bước tới nội dung

carmélite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kaʁ.me.lit/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carmélite
/kaʁ.me.lit/
carmélites
/kaʁ.me.lit/

carmélite gc /kaʁ.me.lit/

  1. Nữ tu sĩ dòng Các-men.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực carmélite
/kaʁ.me.lit/
carmélites
/kaʁ.me.lit/
Giống cái carmélite
/kaʁ.me.lit/
carmélites
/kaʁ.me.lit/

carmélite /kaʁ.me.lit/

  1. (Couleur carmélite) Màu nâu nhạt.

Tham khảo[sửa]