carnet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

carnet

  1. Sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /kaʁ.nɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
carnet
/kaʁ.nɛ/
carnets
/kaʁ.nɛ/

carnet /kaʁ.nɛ/

  1. Sổ tay.
  2. Tập (vé, séc... ).
    Carnet de chèques — tập séc
  3. (Ngành mỏ) Rãnh tháo nước.

Tham khảo[sửa]