carpeting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːr.pə.tiɳ/
Động từ
[sửa]carpeting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của carpet.
Danh từ
[sửa]carpeting (thường không đếm được, số nhiều carpetings)
- Vật liệu làm thảm.
- Thảm nói chung.
- Sự mắng nhiếc thậm tệ.
- He gave me a real carpeting — Anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "carpeting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)