Bước tới nội dung

cart-wheel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːrt.ˈʍil/

Danh từ

[sửa]

cart-wheel /ˈkɑːrt.ˈʍil/

  1. Bánh xe , bánh xe ngựa.
  2. Sự nhào lộn (máy bay, người).
    to turn (throw) cart-wheel — nhào lộn
  3. (Thông tục) Đồng tiền to (như đồng curon... ).

Tham khảo

[sửa]