cart-wheel
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːrt.ˈʍil/
Danh từ[sửa]
cart-wheel /ˈkɑːrt.ˈʍil/
- Bánh xe bò, bánh xe ngựa.
- Sự nhào lộn (máy bay, người).
- to turn (throw) cart-wheel — nhào lộn
- (Thông tục) Đồng tiền to (như đồng curon... ).
Tham khảo[sửa]
- "cart-wheel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)