casse-tête
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɑs.tɛt/
Canada (Montréal) | [kɑs.taɛ̯t] |
(Không chính thức)
Danh từ[sửa]
casse-tête gđ kđ /kɑs.tɛt/
- Cái chùy.
- Tiếng nhức óc.
- Việc hóc búa.
- casse-tête chinois — trò chơi ghép hình
- ( Québec) Trò chơi lắp hình.
Tham khảo[sửa]
- "casse-tête", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)