cassolette
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
cassolette
Tham khảo[sửa]
- "cassolette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.sɔ.lɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cassolette /ka.sɔ.lɛt/ |
cassolettes /ka.sɔ.lɛt/ |
cassolette gc /ka.sɔ.lɛt/
Tham khảo[sửa]
- "cassolette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)