Bước tới nội dung

cassolette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cassolette

  1. Lư hương, trầm.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cặp lồng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.sɔ.lɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cassolette
/ka.sɔ.lɛt/
cassolettes
/ka.sɔ.lɛt/

cassolette gc /ka.sɔ.lɛt/

  1. Lư hương.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)