cataleptic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]cataleptic
- (Y học) (thuộc) chứng giữ nguyên thế.
- Mắc chứng giữ nguyên thế.
Danh từ
[sửa]cataleptic (y học)
Tham khảo
[sửa]- "cataleptic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)