giữ nguyên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨʔɨ˧˥ ŋwiən˧˧˧˩˨ ŋwiəŋ˧˥˨˩˦ ŋwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨ̰˩˧ ŋwiən˧˥ɟɨ˧˩ ŋwiən˧˥ɟɨ̰˨˨ ŋwiən˧˥˧

Động từ[sửa]

giữ nguyên

  1. hành động gìn giữ cái gì đó ở trạng thái cũ

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)