Bước tới nội dung

cattleya

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
cattleya

Từ nguyên

[sửa]

Do John Lindley đặt tên theo William Cattley năm 1824.

Danh từ

[sửa]

cattleya (số nhiều cattleyas)

  1. Tên gọi 42 loài hoa phong lan trồng được từ Costa Rica đến miền nhiệt đới Nam Mỹ.

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cattleyas
/kat.lɛ.ja/
cattleyas
/kat.lɛ.ja/

cattleya gc

  1. (Thực vật học) Cây lan cát lệ.

Tham khảo

[sửa]