cause-list

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔz.ˈlɪst/

Danh từ[sửa]

cause-list /ˈkɔz.ˈlɪst/

  1. (Pháp lý) Danh sách những vụ đem ra xử.

Tham khảo[sửa]