causeur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.zœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | causeur /kɔ.zœʁ/ |
causeur /kɔ.zœʁ/ |
Giống cái | causeur /kɔ.zœʁ/ |
causeur /kɔ.zœʁ/ |
causeur /kɔ.zœʁ/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thích chuyện trò,; (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Khéo nói chuyện.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
causeur /kɔ.zœʁ/ |
causeurs /kɔ.zœʁ/ |
causeur gđ /kɔ.zœʁ/
- Người thích chuyện trò.
- Người khéo nói chuyện.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "causeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)