Bước tới nội dung

causeway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
causeway

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔz.ˌweɪ/

Danh từ

[sửa]

causeway /ˈkɔz.ˌweɪ/

  1. Đường đắp cao (qua vùng lầy lội).
  2. Bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ).

Ngoại động từ

[sửa]

causeway ngoại động từ /ˈkɔz.ˌweɪ/

  1. Đường đắp cao (qua vùng lầy lội).

Tham khảo

[sửa]