Bước tới nội dung

causticity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔs.tɪ.kə.ti/

Danh từ

[sửa]

causticity /ˈkɔs.tɪ.kə.ti/

  1. (Hoá học) Tính ăn da.
  2. Tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay.

Tham khảo

[sửa]