Bước tới nội dung

cementing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɪ.ˈmɛn.tiɳ/

Động từ

[sửa]

cementing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "cement" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cementing /sɪ.ˈmɛn.tiɳ/

  1. Sự gắn xi măng.
  2. Sự thấm các bon.

Tham khảo

[sửa]