Bước tới nội dung

cendrillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃d.ʁi.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cendrillon
/sɑ̃d.ʁi.jɔ̃/
cendrillons
/sɑ̃d.ʁi.jɔ̃/

cendrillon gc /sɑ̃d.ʁi.jɔ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người hay ngồi bếp (phụ nữ).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người chuyên được đùn việc nặng (phụ nữ).

Tham khảo

[sửa]