Bước tới nội dung

censier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.sje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực censier
/sɑ̃.sje/
censier
/sɑ̃.sje/
Giống cái censier
/sɑ̃.sje/
censier
/sɑ̃.sje/

censier /sɑ̃.sje/

  1. (Sử học) quyền thu tô đất.
  2. (Sử học) Thu tô đất.
    Officier censier — quan thu tô đất
    Papiers censiers — giấy tờ thu tô đất

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
censier
/sɑ̃.sje/
censier
/sɑ̃.sje/

censier /sɑ̃.sje/

  1. (Sử học) Người quyền thu tô đất.
  2. (Sử học) Người thu tô đất.

Tham khảo

[sửa]