censier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɑ̃.sje/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | censier /sɑ̃.sje/ |
censier /sɑ̃.sje/ |
Giống cái | censier /sɑ̃.sje/ |
censier /sɑ̃.sje/ |
censier /sɑ̃.sje/
- (Sử học) Có quyền thu tô đất.
- (Sử học) Thu tô đất.
- Officier censier — quan thu tô đất
- Papiers censiers — giấy tờ thu tô đất
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
censier /sɑ̃.sje/ |
censier /sɑ̃.sje/ |
censier gđ /sɑ̃.sje/
Tham khảo[sửa]
- "censier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)