Bước tới nội dung

centrifuge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛn.trə.ˌfjuːdʒ/

Danh từ

[sửa]

centrifuge /ˈsɛn.trə.ˌfjuːdʒ/

  1. Máy ly tâm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃t.ʁi.fyʒ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực centrifuge
/sɑ̃t.ʁi.fyʒ/
centrifuges
/sɑ̃t.ʁi.fyʒ/
Giống cái centrifuge
/sɑ̃t.ʁi.fyʒ/
centrifuges
/sɑ̃t.ʁi.fyʒ/

centrifuge /sɑ̃t.ʁi.fyʒ/

  1. Ly tâm.
    Force centrifuge — lực ly tâm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]