Bước tới nội dung

certifié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛʁ.ti.fje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực certifié
/sɛʁ.ti.fje/
certifiés
/sɛʁ.ti.fje/
Giống cái certifiée
/sɛʁ.ti.fje/
certifiées
/sɛʁ.ti.fje/

certifié /sɛʁ.ti.fje/

  1. bằng sư phạm (giáo viên trung học).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
certifié
/sɛʁ.ti.fje/
certifiés
/sɛʁ.ti.fje/

certifié /sɛʁ.ti.fje/

  1. Giáo viên trung học bằng sư phạm.

Tham khảo

[sửa]