Bước tới nội dung

chân chống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˧ ʨəwŋ˧˥ʨəŋ˧˥ ʨə̰wŋ˩˧ʨəŋ˧˧ ʨəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨən˧˥ ʨəwŋ˩˩ʨən˧˥˧ ʨə̰wŋ˩˧


Danh từ

[sửa]

chân chống

  1. Bộ phận dùng để chống đỡ xe khi không chạy.
    Giao Châu đã phải nhắc lại bạn ấy gạt chân chống lên khỏi bị té.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]