Bước tới nội dung

chè bà ba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛ̤˨˩ ɓa̤ː˨˩ ɓaː˧˧ʨɛ˧˧ ɓaː˧˧ ɓaː˧˥ʨɛ˨˩ ɓaː˨˩ ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɛ˧˧ ɓaː˧˧ ɓaː˧˥ʨɛ˧˧ ɓaː˧˧ ɓaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

chè ba

  1. Một món chè thập cẩm ở miền Nam, Việt Nam.