chén tương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛn˧˥ tɨəŋ˧˧ʨɛ̰ŋ˩˧ tɨəŋ˧˥ʨɛŋ˧˥ tɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɛn˩˩ tɨəŋ˧˥ʨɛ̰n˩˧ tɨəŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

chén tương

  1. Chén nước.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]