Bước tới nội dung

chên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨen˧˧ʨen˧˥ʨəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨen˧˥ʨen˧˥˧

Danh từ

[sửa]

chên

  1. Cái chân.
    Gót chên (gót chân).

Tham khảo

[sửa]