Bước tới nội dung

chính giác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˥ zaːk˧˥ʨḭ̈n˩˧ ja̰ːk˩˧ʨɨn˧˥ jaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˩˩ ɟaːk˩˩ʨḭ̈ŋ˩˧ ɟa̰ːk˩˧

Danh từ

[sửa]

chính giác

  1. Như chánh giác.