chương mục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨəŋ˧˧ mṵʔk˨˩ʨɨəŋ˧˥ mṵk˨˨ʨɨəŋ˧˧ muk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨəŋ˧˥ muk˨˨ʨɨəŋ˧˥ mṵk˨˨ʨɨəŋ˧˥˧ mṵk˨˨

Danh từ[sửa]

chương mục

  1. Chươngmục của một văn bản (nói khái quát).