chất rắn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨət˧˥ zan˧˥ | ʨə̰k˩˧ ʐa̰ŋ˩˧ | ʨək˧˥ ɹaŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨət˩˩ ɹan˩˩ | ʨə̰t˩˧ ɹa̰n˩˧ |
Danh từ[sửa]
chất rắn
- Chất ở trạng thái luôn luôn có hình dạng và thể tích nhất định, không tuỳ thuộc vào vật chứa.
- Đường, muối, sắt, ... là các chất rắn.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: solid