chắt mót

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨat˧˥ mɔt˧˥ʨa̰k˩˧ mɔ̰k˩˧ʨak˧˥ mɔk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨat˩˩ mɔt˩˩ʨa̰t˩˧ mɔ̰t˩˧

Động từ[sửa]

chắt mót

  1. Như chắt bóp
    Chắt mót vài đồng tiền lẻ.