chahut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chahut
/ʃa.y/
chahuts
/ʃa.y/

chahut /ʃa.y/

  1. (Thân mật) Sự ồn ào.
    Faire du chahut — làm ồn ào
  2. (Ngôn ngữ nhà trường) Sự làm ầm lên (do chọc phá thầy giáo).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Điệu nhộn.

Tham khảo[sửa]