Bước tới nội dung

chain-mail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃeɪn.ˈmeɪɫ/

Danh từ

[sửa]

chain-mail /ˈtʃeɪn.ˈmeɪɫ/

  1. Áo giáp hợp bởi những vòng kim loại xâu vào nhau.

Tham khảo

[sửa]