chambrière
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃɑ̃.bʁi.jɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chambrière /ʃɑ̃.bʁi.jɛʁ/ |
chambrières /ʃɑ̃.bʁi.jɛʁ/ |
chambrière gc /ʃɑ̃.bʁi.jɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "chambrière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)