chamois
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʃæ.mi/
Danh từ[sửa]
chamois /ˈʃæ.mi/
Tham khảo[sửa]
- "chamois". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃa.mwa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chamois /ʃa.mwa/ |
chamois /ʃa.mwa/ |
chamois gđ /ʃa.mwa/
- (Động vật học) Sơn dương.
- (Động vật học) Da sơn dương (đã thuộc).
- Da (thuộc) dầu (thường là da cừu; xem chamoisage).
Tính từ[sửa]
chamois kđ /ʃa.mwa/
Tham khảo[sửa]
- "chamois". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)