chanci

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃɑ̃.si/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chanci
/ʃɑ̃.si/
chanci
/ʃɑ̃.si/

chanci /ʃɑ̃.si/

  1. Mốc, meo.
  2. Phân đã sợi nấm.

Tham khảo[sửa]